業主 [Nghiệp Chủ]
ぎょうしゅ

Danh từ chung

người điều hành kinh doanh

Hán tự

Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Chủ chủ; chính

Từ liên quan đến 業主