Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
業主
[Nghiệp Chủ]
ぎょうしゅ
🔊
Danh từ chung
người điều hành kinh doanh
Hán tự
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
主
Chủ
chủ; chính
Từ liên quan đến 業主
事業主
じぎょうぬし
chủ doanh nghiệp
事業家
じぎょうか
doanh nhân
企業家
きぎょうか
doanh nhân