Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
検知器
[Kiểm Tri Khí]
けんちき
🔊
Danh từ chung
cảm biến
Hán tự
検
Kiểm
kiểm tra; điều tra
知
Tri
biết; trí tuệ
器
Khí
dụng cụ; khả năng
Từ liên quan đến 検知器
センサ
cảm biến
センサー
cảm biến
ディテクタ
máy dò
ディテクター
máy dò
デテクター
máy dò
感知器
かんちき
cảm biến
探知器
たんちき
máy dò
探知機
たんちき
máy dò
検出器
けんしゅつき
máy dò
Xem thêm