探知機
[Thám Tri Cơ]
探知器 [Thám Tri Khí]
探知器 [Thám Tri Khí]
たんちき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
máy dò