検波
[Kiểm Ba]
けんぱ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phát hiện (sóng radio, v.v.); dò tìm
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giải điều chế