植物 [Thực Vật]

しょくぶつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

cây; thực vật

JP: 植物しょくぶつ土壌どじょうそだつ。

VI: Thực vật mọc trong đất.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

植物しょくぶつえる。
Thực vật mọc lên.
植物しょくぶつがく植物しょくぶつ研究けんきゅうあつかっている。
Sinh vật học là ngành nghiên cứu về thực vật.
植物しょくぶつがくとは植物しょくぶつ科学かがくてき研究けんきゅうのことである。
Sinh vật học là nghiên cứu khoa học về thực vật.
日光にっこう植物しょくぶつ有益ゆうえきである。
Ánh nắng mặt trời có lợi cho thực vật.
なえわか植物しょくぶつです。
Mầm non là cây non.
わたしたちは植物しょくぶつえんおおくのめずらしい植物しょくぶつました。
Chúng tôi đã thấy nhiều loại thực vật hiếm ở vườn bách thảo.
昆虫こんちゅうせつけない植物しょくぶつがある。
Có những loại cây không thu hút côn trùng.
その植物しょくぶつには地下茎ちかけいがある。
Cây đó có rễ ngầm.
その植物しょくぶつ水不足みずぶそくれた。
Cây đó đã héo úa do thiếu nước.
ビオラは耐寒たいかんせい植物しょくぶつだよ。
Viola là loài thực vật chịu lạnh.

Hán tự

Từ liên quan đến 植物

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 植物
  • Cách đọc: しょくぶつ
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ sinh học, đời sống)
  • Lĩnh vực: Sinh học, làm vườn, đời sống thường ngày
  • Khái quát: Chỉ “thực vật” nói chung, bao gồm cây thân gỗ, cỏ, rêu, dương xỉ, hoa…

2. Ý nghĩa chính

植物 nghĩa là thực vật, nhóm sinh vật quang hợp, gồm nhiều loại từ cây cảnh, cây lương thực đến cây rừng. Dùng trong văn cảnh khoa học và thường nhật.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 動物(どうぶつ): động vật, đối lập với thực vật.
  • 作物(さくもつ): cây trồng (mục đích nông nghiệp). 作物 là một phần của 植物.
  • 草木(くさき): cỏ cây (từ văn chương, đời thường), gần nghĩa nhưng ít tính khoa học.
  • 菌類(きんるい): nấm, không phải thực vật dù trước đây từng xếp chung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp thường gặp: 室内植物 (cây trong nhà), 観葉植物 (cây lá cảnh), 食虫植物 (cây ăn thịt), 多年生植物/一年生植物, 被子植物/裸子植物.
  • Ngôn ngữ học thuật: 植物学 (thực vật học), 植物細胞, 植物生態, 光合成 (quang hợp) liên quan mật thiết.
  • Trong ẩm thực/sức khỏe: 植物性 (nguồn gốc thực vật) đối lập 動物性.
  • Thường đi với động từ: 育てる・栽培する・観察する・繁殖する・枯れる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
草木 Gần nghĩa Cỏ cây Tính văn chương, đời thường; ít dùng trong khoa học.
作物 Liên quan Cây trồng Nhấn mục đích nông nghiệp.
植物性 Liên quan Thuộc nguồn gốc thực vật Đối lập 動物性 (nguồn gốc động vật).
動物 Đối nghĩa Động vật Nhóm sinh vật khác với thực vật.
菌類 Khác biệt Nấm Không thuộc thực vật theo phân loại hiện đại.
植物園 Liên quan Vườn thực vật Nơi trưng bày/nghiên cứu thực vật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : trồng, cắm; On: ショク; Kun: うえる.
  • : vật, thứ; On: ブツ・モツ; Kun: もの.
  • Kết hợp: “vật được trồng” → mở rộng nghĩa thành “thực vật”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học về 植物, nên liên hệ ba phần cơ bản 根・茎・葉 và quá trình 光合成. Trong giao tiếp đời thường, 観葉植物 hay 多肉植物 rất phổ biến; còn trong học thuật, các nhóm 被子植物/裸子植物 giúp nắm cấu trúc sinh sản.

8. Câu ví dụ

  • ベランダで植物を育てている。
    Tôi đang trồng thực vật ở ban công.
  • 植物は光合成によってエネルギーを作り出す。
    Thực vật tạo ra năng lượng nhờ quang hợp.
  • この公園には珍しい高山植物が多い。
    Công viên này có nhiều thực vật vùng núi hiếm.
  • 週末に植物園へ行ってきた。
    Cuối tuần tôi đã đi vườn thực vật.
  • 室内植物は空気をきれいにしてくれる。
    Cây trong nhà giúp làm sạch không khí.
  • 植物性ミルクを選ぶ人が増えている。
    Ngày càng nhiều người chọn sữa có nguồn gốc thực vật.
  • 食虫植物の仕組みに子どもたちが驚いた。
    Trẻ em ngạc nhiên trước cơ chế của cây ăn thịt.
  • 多年生植物は毎年花を咲かせる。
    Thực vật lâu năm nở hoa mỗi năm.
  • 植物の根は水分と養分を吸収する。
    Rễ thực vật hấp thụ nước và dinh dưỡng.
  • この地域の在来植物を守りたい。
    Tôi muốn bảo vệ các loài thực vật bản địa của vùng này.
💡 Giải thích chi tiết về từ 植物 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?