植木鉢 [Thực Mộc Bát]
うえきばち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

chậu hoa; chậu cây

JP: 植木鉢うえきばち歩道ほどうちて、ガチャンとれた。

VI: Chậu cây rơi xuống vỉa hè và vỡ toang.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ植木鉢うえきばちあたらしいれた。
Cô ấy đã thay đất mới cho chậu cây.
彼女かのじょ植木鉢うえきばちはなって、わたしにくれました。
Cô ấy đã hái hoa từ chậu và tặng tôi.

Hán tự

Thực trồng
Mộc cây; gỗ
Bát bát; thùng gạo; chậu; vương miện

Từ liên quan đến 植木鉢