梵天王 [Phạm Thiên Vương]
ぼんてんおう
ぼんてんのう

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

Brahma (thần sáng tạo Hindu)

🔗 梵天

Hán tự

Phạm tiếng Phạn; thanh tịnh
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Vương vua; cai trị; đại gia

Từ liên quan đến 梵天王