婆羅門
[Bà La Môn]
バラモン
ばらもん
ブラーマン
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 đôi khi ブラーマン
Bà-la-môn (giai cấp cao nhất trong Ấn Độ giáo; nghề truyền thống của linh mục)
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Bà-la-môn giáo; linh mục của Bà-la-môn giáo