[Khổn]
こり

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm

gói hàng

Danh từ chung

hành lý mây

🔗 行李

Hán tự

Khổn đóng gói; buộc lại; kiện hàng

Từ liên quan đến 梱