核爆弾 [Hạch Bạo Đạn]
かくばくだん

Danh từ chung

bom hạt nhân

Hán tự

Hạch hạt nhân; lõi
Bạo bom; nổ tung; nổ; tách ra
Đạn viên đạn; bật dây; búng; bật

Từ liên quan đến 核爆弾