林学 [Lâm Học]
りんがく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

lâm học; trồng rừng

Hán tự

Lâm rừng cây; rừng
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 林学