山林学 [Sơn Lâm Học]
さんりんがく

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

lâm học

🔗 林学

Hán tự

Sơn núi
Lâm rừng cây; rừng
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 山林学