[Phế]
𣏕 [𣏕]
木屑 [Mộc Tiết]
[Thị]
こけら

Danh từ chung

gỗ băm; mảnh gỗ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

ngói mỏng

🔗 こけら板

Hán tự

Phế mạt cưa
Thị quả hồng

Từ liên quan đến 杮