1. Thông tin cơ bản
- Từ: 本場
- Cách đọc: ほんば
- Loại từ: danh từ; dùng bổ nghĩa với の
- Khái quát: nơi gốc, “cái nôi” của một ngành/nghề/món; phong vị chuẩn bản xứ, chính hiệu
2. Ý nghĩa chính
- Nơi xuất xứ/chính gốc, trung tâm truyền thống của một văn hóa, nghề, món ăn: そばの本場。
- Phong vị/đẳng cấp chính hiệu như tại nơi gốc: 本場の味 (hương vị chuẩn bản xứ), 本場仕込み (được rèn luyện theo chuẩn gốc).
3. Phân biệt
- 本場: nhấn “địa bàn gốc” hoặc “chuẩn như ở nơi gốc”.
- 本格: “chính thống, chuẩn bài”, chú trọng mức độ chuẩn/đúng điệu hơn là địa lý.
- 本番: buổi diễn chính, vào trận thật; không liên quan “nơi gốc”.
- 名産地: vùng nổi tiếng sản vật; gần với “本場” nhưng thiên về sản xuất.
- 本家/本元: nhà gốc/đầu não, khác sắc thái so với “địa bàn gốc”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N の本場 (ラーメンの本場), 本場の N (本場の味), 本場仕込みの N (kỹ năng luyện từ nơi gốc)
- Ngữ cảnh: ẩm thực, nghệ thuật truyền thống, thể thao, sản xuất thủ công, đặc sản địa phương
- Thành ngữ: 本場顔負け (khiến nơi gốc cũng phải nể), 本場直送 (chuyển thẳng từ nơi gốc)
- Lưu ý: dùng 本場 cần có “chuẩn gốc” rõ (vùng/đất nước/cộng đồng).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 本格 |
Gần nghĩa |
Chính thống, đúng điệu |
Nhấn vào chất lượng/chuẩn mực |
| 名産地 |
Gần nghĩa |
Vùng đặc sản, nơi sản xuất nổi tiếng |
Thiên về sản phẩm |
| 本家 |
Liên quan |
Nhà gốc |
Quan hệ dòng dõi/tổ chức |
| 本番 |
Dễ nhầm |
Buổi diễn chính |
Khác trường nghĩa |
| 亜流/似非 |
Đối nghĩa (ngữ cảm) |
Phái phụ/bắt chước; giả hiệu |
Sắc thái phê phán |
| 地元 |
Liên quan |
Địa phương |
Không nhất thiết là “nơi gốc” của lĩnh vực |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 本 (ホン): gốc, cội nguồn, “bản”.
- 場 (バ): nơi chốn, sân khấu, địa điểm.
- Ghép nghĩa: “nơi gốc/chính hiệu” → 本場.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói “本場の味”, người Nhật thường kỳ vọng sự trung thành với nguyên bản (nguyên liệu, kỹ thuật, bối cảnh văn hóa). Với sản phẩm/dịch vụ ở ngoài “本場”, cụm “本場顔負け” là lời khen rất cao, hàm ý chất lượng không thua kém nơi gốc.
8. Câu ví dụ
- 京都は抹茶の本場として知られている。
Kyoto được biết đến là cái nôi của trà matcha.
- ここなら本場の味が楽しめる。
Ở đây bạn có thể thưởng thức hương vị chính hiệu như nơi gốc.
- 彼はイタリアで本場仕込みの技を学んだ。
Anh ấy đã học kỹ thuật chuẩn bản xứ tại chính nước Ý.
- 北海道は乳製品の本場だ。
Hokkaido là nơi chính hiệu của các sản phẩm sữa.
- 相撲の本場はやはり日本だ。
Cái nôi của sumo dĩ nhiên là Nhật Bản.
- この店のラーメンは本場顔負けのクオリティーだ。
Mì ramen của quán này chất lượng khiến nơi gốc cũng phải nể.
- ワインの本場であるフランスで研修した。
Tôi đã thực tập tại Pháp, cái nôi của rượu vang.
- 現地で本場の空気を肌で感じた。
Tôi đã cảm nhận trực tiếp bầu không khí chính hiệu tại nơi đó.
- 博多は明太子の本場として有名だ。
Hakata nổi tiếng là nơi chính gốc của món mentaiko.
- この味は本場そのままだね。
Hương vị này y như ở nơi gốc vậy.