本場
[Bản Trường]
ほんば
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
quê hương của cái gì đó; trung tâm
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nơi xuất xứ; nơi sinh
JP: 日本にあるインドカレー屋のカレーって、やっぱり日本人の口に合わせて本場よりマイルドに作られてるよね。
VI: Cà ri ở các cửa hàng cà ri Ấn Độ ở Nhật vẫn được điều chỉnh cho vừa miệng người Nhật, nhẹ hơn so với cà ri gốc.
Danh từ chung
phiên sáng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
本場のプレッツェルが食べてみたくなった!
Tôi muốn thử ăn pretzel chính gốc!
本場のカフワ・アラビーヤを飲んでみたい。
Tôi muốn thử uống cà phê Arabica nguyên chất.
アメリカ人は、本場の中華料理を扱うことができません。
Người Mỹ không thể nào xử lý được món ăn Trung Quốc chính gốc.