本場 [Bản Trường]

ほんば
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

quê hương của cái gì đó; trung tâm

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nơi xuất xứ; nơi sinh

JP: 日本にほんにあるインドカレーのカレーって、やっぱり日本人にほんじんくちわせて本場ほんばよりマイルドにつくられてるよね。

VI: Cà ri ở các cửa hàng cà ri Ấn Độ ở Nhật vẫn được điều chỉnh cho vừa miệng người Nhật, nhẹ hơn so với cà ri gốc.

Danh từ chung

phiên sáng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

本場ほんばのプレッツェルがべてみたくなった!
Tôi muốn thử ăn pretzel chính gốc!
本場ほんばのカフワ・アラビーヤをんでみたい。
Tôi muốn thử uống cà phê Arabica nguyên chất.
アメリカじんは、本場ほんば中華ちゅうか料理りょうりあつかうことができません。
Người Mỹ không thể nào xử lý được món ăn Trung Quốc chính gốc.

Hán tự

Từ liên quan đến 本場

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本場
  • Cách đọc: ほんば
  • Loại từ: danh từ; dùng bổ nghĩa với の
  • Khái quát: nơi gốc, “cái nôi” của một ngành/nghề/món; phong vị chuẩn bản xứ, chính hiệu

2. Ý nghĩa chính

- Nơi xuất xứ/chính gốc, trung tâm truyền thống của một văn hóa, nghề, món ăn: そばの本場
- Phong vị/đẳng cấp chính hiệu như tại nơi gốc: 本場の味 (hương vị chuẩn bản xứ), 本場仕込み (được rèn luyện theo chuẩn gốc).

3. Phân biệt

  • 本場: nhấn “địa bàn gốc” hoặc “chuẩn như ở nơi gốc”.
  • 本格: “chính thống, chuẩn bài”, chú trọng mức độ chuẩn/đúng điệu hơn là địa lý.
  • 本番: buổi diễn chính, vào trận thật; không liên quan “nơi gốc”.
  • 名産地: vùng nổi tiếng sản vật; gần với “本場” nhưng thiên về sản xuất.
  • 本家/本元: nhà gốc/đầu não, khác sắc thái so với “địa bàn gốc”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N の本場 (ラーメンの本場), 本場の N (本場の味), 本場仕込みの N (kỹ năng luyện từ nơi gốc)
  • Ngữ cảnh: ẩm thực, nghệ thuật truyền thống, thể thao, sản xuất thủ công, đặc sản địa phương
  • Thành ngữ: 本場顔負け (khiến nơi gốc cũng phải nể), 本場直送 (chuyển thẳng từ nơi gốc)
  • Lưu ý: dùng 本場 cần có “chuẩn gốc” rõ (vùng/đất nước/cộng đồng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本格 Gần nghĩa Chính thống, đúng điệu Nhấn vào chất lượng/chuẩn mực
名産地 Gần nghĩa Vùng đặc sản, nơi sản xuất nổi tiếng Thiên về sản phẩm
本家 Liên quan Nhà gốc Quan hệ dòng dõi/tổ chức
本番 Dễ nhầm Buổi diễn chính Khác trường nghĩa
亜流/似非 Đối nghĩa (ngữ cảm) Phái phụ/bắt chước; giả hiệu Sắc thái phê phán
地元 Liên quan Địa phương Không nhất thiết là “nơi gốc” của lĩnh vực

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ホン): gốc, cội nguồn, “bản”.
  • (バ): nơi chốn, sân khấu, địa điểm.
  • Ghép nghĩa: “nơi gốc/chính hiệu” → 本場.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói “本場の味”, người Nhật thường kỳ vọng sự trung thành với nguyên bản (nguyên liệu, kỹ thuật, bối cảnh văn hóa). Với sản phẩm/dịch vụ ở ngoài “本場”, cụm “本場顔負け” là lời khen rất cao, hàm ý chất lượng không thua kém nơi gốc.

8. Câu ví dụ

  • 京都は抹茶の本場として知られている。
    Kyoto được biết đến là cái nôi của trà matcha.
  • ここなら本場の味が楽しめる。
    Ở đây bạn có thể thưởng thức hương vị chính hiệu như nơi gốc.
  • 彼はイタリアで本場仕込みの技を学んだ。
    Anh ấy đã học kỹ thuật chuẩn bản xứ tại chính nước Ý.
  • 北海道は乳製品の本場だ。
    Hokkaido là nơi chính hiệu của các sản phẩm sữa.
  • 相撲の本場はやはり日本だ。
    Cái nôi của sumo dĩ nhiên là Nhật Bản.
  • この店のラーメンは本場顔負けのクオリティーだ。
    Mì ramen của quán này chất lượng khiến nơi gốc cũng phải nể.
  • ワインの本場であるフランスで研修した。
    Tôi đã thực tập tại Pháp, cái nôi của rượu vang.
  • 現地で本場の空気を肌で感じた。
    Tôi đã cảm nhận trực tiếp bầu không khí chính hiệu tại nơi đó.
  • 博多は明太子の本場として有名だ。
    Hakata nổi tiếng là nơi chính gốc của món mentaiko.
  • この味は本場そのままだね。
    Hương vị này y như ở nơi gốc vậy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本場 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?