未完成
[Mùi Hoàn Thành]
みかんせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
chưa hoàn thành
JP: 私の仕事はまだ未完成です。
VI: Công việc của tôi vẫn chưa hoàn thành.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
このリストは未完成です。
Danh sách này chưa hoàn thành.