木立
[Mộc Lập]
木立ち [Mộc Lập]
木立ち [Mộc Lập]
こだち
きだち
– 木立ち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
cụm cây; rừng nhỏ; bụi cây
JP: 小鳥が木立の中で囀っている。
VI: Chim nhỏ đang hót trong bụi cây.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
木立の合間から家が見えます。
Ngôi nhà hiện ra giữa khu rừng.
木立の間に家が見える。
Ngôi nhà hiện ra giữa khu rừng cây.
風が柔らかく木立に触れた。
Gió nhẹ nhàng chạm vào hàng cây.
その家は木立に囲まれている。
Ngôi nhà đó được bao quanh bởi cây cối.
彼らは木立の間のその家に住んでいる。
Họ sống trong ngôi nhà giữa khu rừng cây.
彼らは木立の間にある、あの家に住んでいる。
Họ sống trong căn nhà nằm giữa khu rừng.