期待を寄せる [Kỳ Đãi Kí]
きたいをよせる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

📝 thường ...に期待を...

đặt hy vọng vào; mong đợi

Hán tự

Kỳ kỳ hạn; thời gian
Đãi chờ đợi; phụ thuộc vào
đến gần; thu thập

Từ liên quan đến 期待を寄せる