最高学府 [Tối Cao Học Phủ]
さいこうがくふ

Danh từ chung

học viện cao nhất

Hán tự

Tối tối đa; nhất; cực kỳ
Cao cao; đắt
Học học; khoa học
Phủ quận; phủ đô thị; văn phòng chính phủ; cơ quan đại diện; kho

Từ liên quan đến 最高学府