書き改める [Thư Cải]
かきあらためる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

viết lại

JP: この小説しょうせつ子供こどもきにあらためるのはむずかしい。

VI: Việc viết lại cuốn tiểu thuyết này cho trẻ em là khó.

Hán tự

Thư viết
Cải cải cách; thay đổi; sửa đổi; kiểm tra

Từ liên quan đến 書き改める