[Tinh]
ほし
ホシ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

ngôi sao; hành tinh

JP: 昨夜さくや屋上おくじょうからほし観察かんさつした。

VI: Tối qua, tôi đã quan sát các vì sao từ mái nhà.

JP: そのほしかならずしも肉眼にくがんえるわけではない。

VI: Ngôi sao đó không nhất thiết luôn có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Danh từ chung

ngôi sao (ký hiệu, biểu tượng)

JP: ドアにはおおきな金色きんいろほしがついていました。

VI: Cửa có một ngôi sao màu vàng lớn.

Danh từ chung

ngôi sao (diễn viên, cầu thủ, v.v.)

Danh từ chung

chấm; đốm

Danh từ chung

hồng tâm

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng

📝 tiếng lóng của cảnh sát; thường viết là ホシ

thủ phạm

Danh từ chung

ngôi sao của mình (quyết định số phận)

🔗 九星

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

điểm; điểm số

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ vây

điểm sao (trên bàn cờ)

Danh từ chung

ngôi sao (pháo hoa)

Hán tự

Tinh ngôi sao; dấu

Từ liên quan đến 星