明かり取り [Minh Thủ]
明り取り [Minh Thủ]
あかりとり
Danh từ chung
giếng trời; cửa sổ mái; cửa sổ trần; cửa sổ mái nhà
Danh từ chung
giếng trời; cửa sổ mái; cửa sổ trần; cửa sổ mái nhà