Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スカイライト
🔊
Danh từ chung
cửa sổ trời
Từ liên quan đến スカイライト
天窓
てんまど
cửa sổ trời
明かり取り
あかりとり
giếng trời; cửa sổ mái; cửa sổ trần; cửa sổ mái nhà
明かり採り
あかりとり
giếng trời; cửa sổ mái; cửa sổ trần; cửa sổ mái nhà
明かり窓
あかりまど
cửa sổ trần; cửa sổ mái; cửa sổ gác mái
明りとり
あかりとり
giếng trời; cửa sổ mái; cửa sổ trần; cửa sổ mái nhà
明り取り
あかりとり
giếng trời; cửa sổ mái; cửa sổ trần; cửa sổ mái nhà
明り採り
あかりとり
giếng trời; cửa sổ mái; cửa sổ trần; cửa sổ mái nhà
明り窓
あかりまど
cửa sổ trần; cửa sổ mái; cửa sổ gác mái