教訓的 [Giáo Huấn Đích]
きょうくんてき

Tính từ đuôi na

mang tính giáo huấn

Hán tự

Giáo giáo dục
Huấn hướng dẫn; cách đọc chữ Nhật; giải thích; đọc
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 教訓的