政変 [Chánh 変]
せいへん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

biến động chính trị; thay đổi chính trị

Hán tự

Chánh chính trị; chính phủ
bất thường; thay đổi; kỳ lạ

Từ liên quan đến 政変