1. Thông tin cơ bản
- Từ: 政変
- Cách đọc: せいへん
- Loại từ: Danh từ (thuần Hán)
- Lĩnh vực: Chính trị – lịch sử – báo chí
- Nghĩa khái quát: Biến động chính trị; đảo chính; thay đổi lớn trong chính quyền
2. Ý nghĩa chính
政変 chỉ những biến cố lớn làm thay đổi cục diện chính trị, như đảo chính, thay đổi chính quyền đột ngột, hay cuộc khủng hoảng chính trị dẫn đến tái cấu trúc quyền lực. Thường dùng trong văn bản tin tức, lịch sử, hoặc phân tích chính trị.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 政変 vs 革命(かくめい): 革命 nhấn mạnh thay đổi mang tính cách mạng từ gốc rễ xã hội; 政変 tập trung vào thay đổi quyền lực chính trị.
- 政変 vs クーデター: クーデター là “đảo chính” (thường do quân đội), là một loại cụ thể của 政変.
- 政変 vs 政権交代(せいけんこうたい): 政権交代 là thay chính quyền trong khuôn khổ pháp luật, bầu cử; 政変 có thể bao gồm yếu tố bất hợp pháp, đột ngột.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: ○○で政変が起きる/勃発する; 政変のさなか; 政変後の体制; 政変を主導する.
- Ngữ khí: trang trọng, báo chí, học thuật. Tránh dùng trong văn nói thân mật.
- Khung thời gian: mô tả sự kiện cụ thể hoặc giai đoạn bất ổn.
- Đi với từ về rủi ro/ảnh hưởng: 経済混乱, 国際的非難, 権力空白, 内乱.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| クーデター | Loại cụ thể | Đảo chính | Thường bởi quân đội, bất hợp pháp |
| 革命(かくめい) | Gần nghĩa | Cách mạng | Thay đổi căn bản trật tự xã hội |
| 政権交代 | Đối lập ngữ dụng | Chuyển giao chính quyền | Trong khuôn khổ pháp luật/bầu cử |
| 内乱(ないらん) | Liên quan | Nội loạn | Bạo lực trong nước, có thể dẫn tới 政変 |
| 政局(せいきょく) | Liên quan | Cục diện chính trị | Bối cảnh nơi 政変 xảy ra |
| 安定(あんてい) | Đối nghĩa | Ổn định | Trái với biến động của 政変 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 政: chính (chính trị, cai trị)
- 変: biến (thay đổi, biến động)
- Hợp nghĩa: “biến động trong chính trị”. Cả hai đều là Hán tự on’yomi: せい + へん.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tức, nếu tác giả dùng 政変 thay vì 政権交代, thường ngụ ý mức độ bất ngờ, khủng hoảng hoặc không theo quy trình bình thường. Trong nghiên cứu lịch sử Nhật, “明治維新” thường gọi là 維新 hơn là 政変, vì là cải cách hệ thống toàn diện; ngược lại “二・二六事件” thường được nêu như một 政変的事件 (tính chất biến động chính trị).
8. Câu ví dụ
- 首都で政変が起き、夜間外出禁止令が出された。
Do xảy ra biến động chính trị ở thủ đô, lệnh giới nghiêm ban đêm đã được ban hành.
- 突然の政変で内閣は総辞職に追い込まれた。
Vì 政変 bất ngờ, nội các buộc phải từ chức toàn bộ.
- 専門家は今回の政変を「軍主導のクーデター」に分類している。
Các chuyên gia xếp 政変 lần này vào “đảo chính do quân đội dẫn dắt”.
- 政変後、為替相場が急落した。
Sau 政変, tỷ giá hối đoái giảm mạnh.
- 歴史教科書は19世紀の一連の政変を詳しく扱っている。
Sách lịch sử đề cập chi tiết loạt 政変 thế kỷ 19.
- 与党内の権力闘争が政変の引き金になった。
Đấu đá quyền lực trong đảng cầm quyền đã châm ngòi cho 政変.
- 国際社会は政変に対し強い懸念を表明した。
Cộng đồng quốc tế bày tỏ lo ngại sâu sắc về 政変.
- 長期独裁の末に起きた政変は市民の抗議が背景にある。
政変 xảy ra sau thời kỳ độc tài dài có bối cảnh là các cuộc biểu tình của người dân.
- 彼は政変の混乱期に実権を握った。
Anh ta nắm thực quyền trong thời kỳ hỗn loạn của 政変.
- この政変は地域の安全保障に長期的影響を及ぼすだろう。
政変 này có lẽ sẽ tác động dài hạn đến an ninh khu vực.