1. Thông tin cơ bản
- Từ: 撮影
- Cách đọc: さつえい
- Loại từ: Danh từ + する (サ変)
- Hán Việt: Toát ảnh (chụp/ghi hình)
- Độ trang trọng: Trung tính–trang trọng; dùng trong nhiếp ảnh, điện ảnh, truyền hình
- Lĩnh vực: phim ảnh, truyền thông, sự kiện, du lịch
2. Ý nghĩa chính
- Hành vi chụp ảnh/ghi hình (video): 写真/映像の記録行為.
- Buổi/quá trình quay chụp: ロケ撮影, スチール撮影, スタジオ撮影など.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 撮る: động từ “chụp, quay”. 撮影する là cách nói danh–động trang trọng hơn.
- 録画/録音: ghi hình/ghi âm thiết bị điện tử; thiên về kết quả file phương tiện.
- 取材: tác nghiệp thu thập thông tin (phỏng vấn, ghi chép); 撮影 có thể là một phần của 取材.
- 収録: thu chương trình/phần nội dung tại trường quay; không chỉ giới hạn ở hình ảnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 撮影する/撮影中/撮影禁止/撮影許可/記念撮影/ロケ撮影/スチール撮影.
- Biển báo nơi công cộng: 撮影禁止(フラッシュ禁止など) – cấm chụp/quay.
- Sắc thái: dùng khi muốn nói trang trọng/chuyên nghiệp hơn so với 写真を撮る.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 撮る | Liên quan | Chụp/quay | Động từ gốc, thân mật |
| 録画 | Gần nghĩa | Ghi hình | Thiết bị/TV, kết quả tệp |
| 収録 | Liên quan | Thu chương trình | Studio, chương trình |
| 取材 | Liên quan | Tác nghiệp | Phỏng vấn/thu thập thông tin |
| 写真 | Kết quả | Bức ảnh | Kết quả của 撮影 |
| 映像 | Kết quả | Hình ảnh (video) | Sản phẩm của 撮影 |
| 禁止 | Đối lập ngữ dụng | Cấm | 撮影禁止: cấm quay chụp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 撮: chụp (dùng tay “bắt lấy” hình).
- 影: bóng, hình ảnh.
- Ghép nghĩa: “bắt lấy hình ảnh” → chụp/ghi hình.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong môi trường chuyên nghiệp, người ta nói 撮影スケジュール, 撮影現場, 撮影監督. Ở nơi công cộng, luôn để ý biển 撮影禁止/フラッシュ禁止. Khi xin phép, cụm 撮影許可をいただけますか là lịch sự và chuẩn.
8. Câu ví dụ
- 館内はフラッシュを使った撮影を禁止しています。
Bên trong bảo tàng cấm chụp có dùng đèn flash.
- 今日は公園で商品のイメージ撮影を行う。
Hôm nay chúng tôi thực hiện chụp hình sản phẩm ở công viên.
- 記念撮影をしましょう、並んでください。
Chúng ta chụp ảnh kỷ niệm nhé, xin hãy xếp hàng.
- このシーンの撮影は夜明け前に始まった。
Cảnh này bắt đầu quay trước bình minh.
- 撮影中につきお静かにお願いします。
Đang trong quá trình quay chụp, xin giữ trật tự.
- 許可なくドローンでの撮影はできません。
Không được phép quay chụp bằng drone nếu không có giấy phép.
- プロの撮影だとライティングが全然違う。
Nếu là chụp chuyên nghiệp thì ánh sáng khác hẳn.
- 現場撮影の前にロケハンを行った。
Trước khi quay chụp tại hiện trường, chúng tôi đã đi khảo sát bối cảnh.
- SNSへの投稿用に縦型で撮影しておいて。
Hãy quay chụp dọc để đăng lên mạng xã hội.
- この動画はスマホで簡易撮影したものです。
Video này được quay chụp đơn giản bằng điện thoại.