撮影 [Toát Ảnh]

さつえい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhiếp ảnh (tĩnh hoặc động); chụp ảnh; quay phim; ghi hình

JP: わたし写真しゃしん撮影さつえい興味きょうみっている。

VI: Tôi quan tâm đến nhiếp ảnh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

写真しゃしん撮影さつえい禁止きんし
Cấm chụp ảnh.
なんかの撮影さつえいかな。
Có lẽ đang quay phim gì đó.
写真しゃしん撮影さつえいめた。
Tôi đã ngừng chụp ảnh.
わたし趣味しゅみ写真しゃしん撮影さつえいです。
Sở thích của tôi là chụp ảnh.
写真しゃしん撮影さつえい興味きょうみある?
Bạn có hứng thú với nhiếp ảnh không?
きな撮影さつえいしゃだれですか。
Bạn thích nhiếp ảnh gia nào?
撮影さつえい3日間みっかかんでクランクアップします。
Việc quay phim sẽ kết thúc trong ba ngày.
水中すいちゅう撮影さつえい機材きざいはおちですか?
Bạn có thiết bị chụp ảnh dưới nước không?
明日あしたレントゲン撮影さつえいけにかなければならない。
Ngày mai tôi phải đi chụp X-quang.
彼等かれら実際じっさい砂漠さばく映画えいが撮影さつえいした。
Họ đã quay phim ở sa mạc thực sự.

Hán tự

Từ liên quan đến 撮影

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 撮影
  • Cách đọc: さつえい
  • Loại từ: Danh từ + する (サ変)
  • Hán Việt: Toát ảnh (chụp/ghi hình)
  • Độ trang trọng: Trung tính–trang trọng; dùng trong nhiếp ảnh, điện ảnh, truyền hình
  • Lĩnh vực: phim ảnh, truyền thông, sự kiện, du lịch

2. Ý nghĩa chính

- Hành vi chụp ảnh/ghi hình (video): 写真/映像の記録行為.
- Buổi/quá trình quay chụp: ロケ撮影, スチール撮影, スタジオ撮影など.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 撮る: động từ “chụp, quay”. 撮影する là cách nói danh–động trang trọng hơn.
  • 録画/録音: ghi hình/ghi âm thiết bị điện tử; thiên về kết quả file phương tiện.
  • 取材: tác nghiệp thu thập thông tin (phỏng vấn, ghi chép); 撮影 có thể là một phần của 取材.
  • 収録: thu chương trình/phần nội dung tại trường quay; không chỉ giới hạn ở hình ảnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 撮影する/撮影中/撮影禁止/撮影許可/記念撮影/ロケ撮影/スチール撮影.
  • Biển báo nơi công cộng: 撮影禁止(フラッシュ禁止など) – cấm chụp/quay.
  • Sắc thái: dùng khi muốn nói trang trọng/chuyên nghiệp hơn so với 写真を撮る.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
撮るLiên quanChụp/quayĐộng từ gốc, thân mật
録画Gần nghĩaGhi hìnhThiết bị/TV, kết quả tệp
収録Liên quanThu chương trìnhStudio, chương trình
取材Liên quanTác nghiệpPhỏng vấn/thu thập thông tin
写真Kết quảBức ảnhKết quả của 撮影
映像Kết quảHình ảnh (video)Sản phẩm của 撮影
禁止Đối lập ngữ dụngCấm撮影禁止: cấm quay chụp

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 撮: chụp (dùng tay “bắt lấy” hình).
  • 影: bóng, hình ảnh.
  • Ghép nghĩa: “bắt lấy hình ảnh” → chụp/ghi hình.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường chuyên nghiệp, người ta nói 撮影スケジュール, 撮影現場, 撮影監督. Ở nơi công cộng, luôn để ý biển 撮影禁止/フラッシュ禁止. Khi xin phép, cụm 撮影許可をいただけますか là lịch sự và chuẩn.

8. Câu ví dụ

  • 館内はフラッシュを使った撮影を禁止しています。
    Bên trong bảo tàng cấm chụp có dùng đèn flash.
  • 今日は公園で商品のイメージ撮影を行う。
    Hôm nay chúng tôi thực hiện chụp hình sản phẩm ở công viên.
  • 記念撮影をしましょう、並んでください。
    Chúng ta chụp ảnh kỷ niệm nhé, xin hãy xếp hàng.
  • このシーンの撮影は夜明け前に始まった。
    Cảnh này bắt đầu quay trước bình minh.
  • 撮影中につきお静かにお願いします。
    Đang trong quá trình quay chụp, xin giữ trật tự.
  • 許可なくドローンでの撮影はできません。
    Không được phép quay chụp bằng drone nếu không có giấy phép.
  • プロの撮影だとライティングが全然違う。
    Nếu là chụp chuyên nghiệp thì ánh sáng khác hẳn.
  • 現場撮影の前にロケハンを行った。
    Trước khi quay chụp tại hiện trường, chúng tôi đã đi khảo sát bối cảnh.
  • SNSへの投稿用に縦型で撮影しておいて。
    Hãy quay chụp dọc để đăng lên mạng xã hội.
  • この動画はスマホで簡易撮影したものです。
    Video này được quay chụp đơn giản bằng điện thoại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 撮影 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?