振りかける
[Chấn]
振り掛ける [Chấn Quải]
振り掛ける [Chấn Quải]
ふりかける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
rắc lên (ví dụ: muối, tiêu, v.v. lên thức ăn)
JP: 彼女はドレスに香水を振り掛けた。
VI: Cô ấy đã xịt nước hoa lên váy.