持ち帰り [Trì Quy]
持帰り [Trì Quy]
もちかえり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

mang đi

JP: ここでがりますか、それともおかえりですか。

VI: Bạn muốn ăn ở đây hay mang về?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かえりにしよう。
Chúng ta lấy đồ mang về nhé.
かえりにしてください。
Làm ơn đóng gói mang về.
かえりですか。
Bạn muốn mang về phải không?
かえりにしてもらえますか。
Bạn có thể đóng gói mang về cho tôi được không?
店内てんないがりますか?」「いや。かえりで」
"Anh sẽ ăn tại quán hay mang về?" - "Không, tôi sẽ mang về."
かえりで注文ちゅうもんするとおもう。
Tôi nghĩ sẽ gọi món mang về.
かえりですか。それともここでたべますか。
Mang về hay ăn tại đây?
「こちらでおがりですか?」「いえ、かえりで」
"Bạn ăn tại đây hay mang về?" "Không, tôi mang về."
こちらでがりますか、それともおかえりですか。
Bạn sẽ ăn tại đây hay mang về?
こちらでおがりですか?それともおかえりですか?
Bạn muốn ăn ở đây hay mang về?

Hán tự

Trì cầm; giữ
Quy trở về; dẫn đến

Từ liên quan đến 持ち帰り