テイクアウト
テークアウト

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mang đi (thức ăn); mang về

🔗 持ち帰り

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

テイクアウトしよう。
Chúng ta ăn mang về nhé.
テイクアウトで注文ちゅうもんしようかな。
Có lẽ tôi sẽ đặt món mang về.

Từ liên quan đến テイクアウト