抱卵 [Bão Noãn]
ほうらん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ấp trứng

Hán tự

Bão ôm; ôm; giữ trong tay
Noãn trứng; noãn; trứng cá

Từ liên quan đến 抱卵