折りたたむ [Chiết]
折り畳む [Chiết Điệp]
おりたたむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

gấp lại; gấp thành lớp

JP: エミーはナプキンを半分はんぶんりたたんだ。

VI: Emmy đã gấp khăn ăn làm đôi.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

thu gọn (nội dung trên trang web, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地図ちずりたたんでください。
Hãy gấp lại bản đồ.
最近さいきん、スマホはりたたむことができる。
Gần đây, điện thoại di động có thể gập lại.

Hán tự

Chiết gấp; bẻ
Điệp chiếu tatami; gấp; đóng lại; loại bỏ

Từ liên quan đến 折りたたむ