Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
懐旧
[Hoài Cựu]
かいきゅう
🔊
Danh từ chung
hoài niệm
Hán tự
懐
Hoài
tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo
旧
Cựu
cũ
Từ liên quan đến 懐旧
ノスタルジア
nỗi nhớ
ノスタルジー
nỗi nhớ
懐古
かいこ
hoài niệm
旧懐
きゅうかい
yêu thích cổ vật
郷愁
きょうしゅう
nỗi nhớ; nhớ nhà