慧眼 [Tuệ Nhãn]
えげん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

mắt trí tuệ

🔗 五眼

Hán tự

Tuệ khôn ngoan
Nhãn nhãn cầu

Từ liên quan đến 慧眼