惚れる [Hốt]
恍れる [Hoảng]
耄れる [Mạo]
ほれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

phải lòng

JP: ビルはどうもメアリーにれているらしい。

VI: Có vẻ như Bill đang yêu Mary.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bị cuốn hút

Hậu tốĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

📝 sau thể -masu của động từ

mê mẩn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一目ひとめれなの。
Tôi đã yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên.
一目ひとめれだった。
Tôi đã yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên.
れた欲目よくめ
Yêu quá hóa mù quáng.
それは一目ひとめれだった。
Đó là tình yêu sét đánh.
あれは一目ひとめれだった。
Đó là tình yêu sét đánh.
一目ひとめれしました。
Tôi đã phải lòng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
一目ひとめれをしんじるの?
Bạn có tin vào tình yêu sét đánh không?
きみれてる。
Tôi đang yêu bạn.
あなたは一目ひとめれをしんじる?
Bạn tin vào tình yêu sét đánh không?
かれれっぽいひとだ。
Anh ấy là người dễ nảy sinh tình cảm.

Hán tự

Hốt phải lòng; ngưỡng mộ; già yếu

Từ liên quan đến 惚れる