悪性 [Ác Tính]
あくせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

ác tính (ung thư); độc hại; nguy hiểm (thiếu máu ác tính)

JP: こん悪性あくせい風邪かぜがまんえんしている。

VI: Bây giờ có một loại cảm lạnh ác tính đang lây lan.

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 悪性