1. Thông tin cơ bản
- Từ: 性的
- Cách đọc: せいてき
- Từ loại: tính từ -na (cũng dùng như danh từ trong một số tổ hợp)
- Nghĩa khái quát: mang tính tình dục; thuộc về giới tính/tình dục
- Độ phổ biến: rất phổ biến trong văn bản học thuật, pháp luật, truyền thông
- Ghi chú: thường đi với な khi bổ nghĩa danh từ: 性的な表現
2. Ý nghĩa chính
- Mang tính tình dục, liên quan đến hoạt động, đặc điểm, hấp dẫn, biểu hiện thuộc lĩnh vực tình dục.
- Liên hệ giới tính/sex theo nghĩa học thuật, chính sách: 性的指向 (xu hướng tính dục), 性的同意 (đồng thuận tình dục).
3. Phân biệt
- 性的 vs 性: 性 là danh từ gốc “tính/giới tính”; 性的 là tính từ hoá mang nghĩa “mang tính…”.
- 性的 vs セクシー: セクシー thiên về “quyến rũ, gợi cảm”; 性的 mang tính mô tả/khách quan, trung tính hoặc học thuật.
- 性的 vs 実際の性行為: 性的 có thể chỉ tính chất, không nhất thiết nói tới hành vi.
- Đối nghịch: 非性的 (không mang tính tình dục), 無性的 (phi tính dục/không có hấp dẫn tình dục).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Học thuật/pháp lý: 性的少数者, 性的指向, 性的同意, 性的虐待.
- Truyền thông/văn hóa: 性的描写, 性的表現 trong phim, sách.
- Nơi làm việc: 性的嫌がらせ (quấy rối tình dục).
- Lưu ý lịch sự: đây là từ nhạy cảm; cân nhắc bối cảnh và người nghe khi sử dụng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 性 |
Gốc từ |
tính, giới tính |
Danh từ gốc để tạo 性的 |
| セクシャル |
Đồng nghĩa gần |
tính dục, thuộc tình dục |
Dạng mượn tiếng Anh (sexual), văn cảnh học thuật/nhận diện |
| セクシー |
Liên quan |
gợi cảm, sexy |
Sắc thái khen ngoại hình, khác với 性的 |
| 非性的 |
Đối nghĩa |
không mang tính tình dục |
Phủ định tính chất tình dục |
| 無性的 |
Đối nghĩa/liên quan |
phi tính dục, vô tính |
Trong thảo luận về xu hướng tính dục |
| 性的嫌がらせ |
Liên quan |
quấy rối tình dục |
Viết tắt thường thấy: セクハラ |
| 性教育 |
Liên quan |
giáo dục giới tính |
Bối cảnh trường học/chính sách |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 性: bộ 忄 (tâm) + 生 (sinh); nghĩa về bản tính/giới tính.
- 的: nghĩa gốc “đích, mục tiêu”; trong từ vựng hiện đại là hậu tố tạo tính từ “mang tính…”.
- 性的 = “mang tính (thuộc) tình dục/giới tính”. Ngữ pháp: 性的な + danh từ, hoặc đứng trước danh từ không な trong một số tổ hợp cố định (例: 性的指向).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 性的 về con người, sắc thái có thể trở nên khách quan nhưng cũng dễ gây khó chịu nếu gán nhãn người khác (ví dụ: 人を性的な目で見る). Trong văn bản pháp lý và giáo dục, 性的 giúp diễn đạt chính xác, phi cảm xúc; trong đời thường, nên lựa chọn từ ngữ tôn trọng và trung tính.
8. Câu ví dụ
- この映画には性的な描写が含まれている。
Bộ phim này có chứa các miêu tả mang tính tình dục.
- 彼は人を性的な対象として見ない。
Anh ấy không nhìn người khác như đối tượng tình dục.
- 性的少数者への理解を深めたい。
Tôi muốn nâng cao hiểu biết về các nhóm thiểu số liên quan đến tính dục.
- 性的指向は人それぞれだ。
Xu hướng tính dục tùy thuộc vào mỗi người.
- 職場での性的嫌がらせは許されない。
Quấy rối tình dục nơi làm việc là không thể chấp nhận.
- 未成年の性的被害を防ぐ対策が必要だ。
Cần các biện pháp để ngăn ngừa nạn nhân vị thành niên bị xâm hại tình dục.
- 授業では性的同意について学んだ。
Trong giờ học, chúng tôi đã học về sự đồng thuận trong quan hệ tình dục.
- 広告の性的表現が問題視されている。
Các biểu đạt mang tính tình dục trong quảng cáo đang bị chỉ trích.
- 文化によって性的価値観は異なる。
Giá trị quan về tình dục khác nhau tùy theo văn hóa.
- これは性的な意味を含まない発言だ。
Đây là phát ngôn không mang ý nghĩa tình dục.