心拍数
[Tâm Phách Số]
しんぱくすう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
nhịp tim
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
走ると心拍数が上がります。
Khi chạy, nhịp tim sẽ tăng lên.