徒に [Đồ]
徒らに [Đồ]
いたずらに

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vô ích; vô nghĩa; vô vọng; không có mục đích; không có gì; lười biếng

Hán tự

Đồ đi bộ; thiếu niên; trống rỗng; phù phiếm; vô ích; phù du; băng nhóm; nhóm; đảng; người

Từ liên quan đến 徒に