後足 [Hậu Túc]
後脚 [Hậu Cước]
あとあし
こうきゃく – 後脚

Danh từ chung

chân sau

Hán tự

Hậu sau; phía sau; sau này
Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Cước chân; phần dưới

Từ liên quan đến 後足