Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
後肢
[Hậu Chi]
こうし
🔊
Danh từ chung
chân sau
Hán tự
後
Hậu
sau; phía sau; sau này
肢
Chi
chi; tay chân
Từ liên quan đến 後肢
うしろ足
うしろあし
chân sau
後ろ肢
うしろあし
chân sau
後ろ脚
うしろあし
chân sau
後ろ足
うしろあし
chân sau
後脚
あとあし
chân sau
後足
あとあし
chân sau