引き金 [Dẫn Kim]

引金 [Dẫn Kim]

引き鉄 [Dẫn Thiết]

引鉄 [Dẫn Thiết]

ひきがね
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

cò súng (súng, v.v.)

JP: そのおとこはピストルをがくにあて、がねいた。

VI: Người đàn ông ấy đã đặt súng lục lên trán và bóp cò.

Danh từ chung

nguyên nhân trực tiếp; nguyên nhân ngay lập tức

JP: 陪審ばいしんだんによる有罪ゆうざい評決ひょうけつだい論争ろんそうがねとなった。

VI: Phán quyết có tội của hội thẩm đoàn đã dẫn đến tranh cãi lớn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし連続れんぞくがねいた。
Tôi liên tục bóp cò.
トムにはがね勇気ゆうきがなかった。
Tom không đủ can đảm để bóp cò.

Hán tự

Từ liên quan đến 引き金

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 引き金(ひきがね)
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: cò súng; cái khởi phát, tác nhân kích hoạt
  • JLPT: N2 (ước lượng)
  • Thường dùng trong: văn tường thuật, phân tích nguyên nhân, ẩn dụ
  • Cụm thường gặp: 引き金を引く〜が引き金となる〜を引き金に

2. Ý nghĩa chính

  • Cò súng: bộ phận “kích nổ” khi bóp.
  • Tác nhân khởi phát (nghĩa bóng): điều làm bùng phát/khởi động một sự việc (thường đột ngột, mạnh).

3. Phân biệt

  • 引き金 vs きっかけ: cả hai là “nguyên cớ”; 引き金 mạnh, tức thời, hay dùng cho hệ quả lớn/tiêu cực; きっかけ trung tính, mềm hơn.
  • 契機 trang trọng, dùng trong chính sách/kinh tế; 引き金 mang sắc thái “kéo cò” kích hoạt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa đen: 引き金を引く (bóp cò).
  • Nghĩa bóng: N が引き金となる/N を引き金に(して) → N là/được lấy làm chất xúc tác khởi phát.
  • Văn bản phân tích sự cố, kinh tế, y tế công cộng, tổ chức thường dùng để chỉ nguyên nhân bùng phát.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
きっかけGần nghĩadịp, nguyên cớMềm, trung tính
契機Gần nghĩathời cơ, dịpTrang trọng
トリガーĐồng nghĩa vay mượntriggerIT, phân tích dữ liệu
原因Liên quannguyên nhânKhái niệm bao quát
抑止Đối nghĩa bối cảnhngăn chặnNgược với kích hoạt

6. Bộ phận & cấu tạo từ

引き (danh hóa của động từ 引く: kéo) + (kim loại; ở đây là miếng kim loại làm cò). Hình ảnh “miếng kim loại để kéo” → cò; nghĩa bóng “kéo cò” → khởi phát.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận giải nguyên nhân, dùng “〜が引き金となって” tạo cảm giác chuỗi sự kiện bùng nổ từ một mồi lửa. Nếu muốn trung lập hơn, chuyển sang “きっかけ” hoặc “契機”.

8. Câu ví dụ

  • 価格高騰がインフレ加速の引き金となった。
    Giá cả tăng vọt đã trở thành tác nhân khởi phát tăng tốc lạm phát.
  • 彼の一言が論争の引き金を引いた。
    Một câu nói của anh ta đã kích nổ cuộc tranh luận.
  • 小さなミスを引き金に不信感が広がった。
    Từ lỗi nhỏ đó bùng phát sự mất lòng tin.
  • 新制度が改革の引き金となるだろう。
    Chế độ mới sẽ là cú hích cho cải cách.
  • 彼は焦って引き金を引いてしまった。
    Anh ấy vội quá nên đã bóp cò mất.
  • 災害が移住の引き金となった。
    Thiên tai đã trở thành điểm khởi phát cho việc di cư.
  • 為替急落が連鎖的な売りの引き金に。
    Đồng tiền rớt mạnh trở thành kích hoạt làn sóng bán dây chuyền.
  • 噂話がトラブルの引き金だった。
    Lời đồn là ngòi nổ của rắc rối.
  • この映画が進路を考える引き金になった。
    Bộ phim này trở thành động lực khởi phát để tôi nghĩ về con đường tương lai.
  • 一杯のコーヒーが会話の引き金になった。
    Một tách cà phê đã khơi mào câu chuyện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 引き金 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?