庭づくり [Đình]

庭造り [Đình Tạo]

庭作り [Đình Tác]

庭つくり [Đình]

にわづくり – 庭造り・庭作り・庭つくり
にわつくり – 庭造り・庭作り・庭つくり

Danh từ chung

làm vườn

JP: このころわたし退屈たいくつしのぎににわづくりをしています。

VI: Gần đây tôi làm vườn để giết thời gian.

Danh từ chung

người làm vườn

Hán tự

Từ liên quan đến 庭づくり