園丁 [Viên Đinh]
えんてい

Danh từ chung

người làm vườn

Hán tự

Viên công viên; vườn; sân; nông trại
Đinh phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4

Từ liên quan đến 園丁