座布団
[Tọa Bố Đoàn]
座ぶとん [Tọa]
座蒲団 [Tọa Bồ Đoàn]
坐蒲団 [Tọa Bồ Đoàn]
座ぶとん [Tọa]
座蒲団 [Tọa Bồ Đoàn]
坐蒲団 [Tọa Bồ Đoàn]
ざぶとん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
zabuton
đệm sàn phẳng dùng khi ngồi hoặc quỳ; thường hình chữ nhật
JP: この座布団を干して下さい。
VI: Hãy phơi cái đệm ngồi này ra ngoài.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お祖母さんが座布団の上にちんまりとすわっていました。
Bà tôi ngồi gọn gàng trên tấm đệm.