店立て [Điếm Lập]
店立 [Điếm Lập]
たなだて

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

trục xuất

Hán tự

Điếm cửa hàng; tiệm
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 店立て