Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
広告社
[Quảng Cáo Xã]
こうこくしゃ
🔊
Danh từ chung
công ty quảng cáo
Hán tự
広
Quảng
rộng; rộng lớn; rộng rãi
告
Cáo
mặc khải; nói; thông báo; thông báo
社
Xã
công ty; đền thờ
Từ liên quan đến 広告社
エイジェンシー
đại lý
エージェンシー
đại lý
広告代理店
こうこくだいりてん
công ty quảng cáo
広告代理業
こうこくだいりぎょう
kinh doanh quảng cáo