広告代理店
[Quảng Cáo Đại Lý Điếm]
こうこくだいりてん
Danh từ chung
công ty quảng cáo
JP: 広告代理店はこの仕事にかなり入れこんでいます。
VI: Công ty quảng cáo đang rất tập trung vào công việc này.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは広告代理店を立ち上げた。
Tom đã thành lập một công ty quảng cáo.