専修学校 [Chuyên Tu Học Hiệu]
せんしゅうがっこう

Danh từ chung

trường đào tạo chuyên ngành

Hán tự

Chuyên chuyên môn; chủ yếu
Tu kỷ luật; học
Học học; khoa học
Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa

Từ liên quan đến 専修学校