寄稿者 [Kí Cảo Giả]
きこうしゃ

Danh từ chung

người đóng góp (bài viết)

Hán tự

đến gần; thu thập
稿
Cảo bản thảo; bản nháp; bản viết tay; rơm
Giả người

Từ liên quan đến 寄稿者