Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寄稿者
[Kí Cảo Giả]
きこうしゃ
🔊
Danh từ chung
người đóng góp (bài viết)
Hán tự
寄
Kí
đến gần; thu thập
稿
Cảo
bản thảo; bản nháp; bản viết tay; rơm
者
Giả
người
Từ liên quan đến 寄稿者
寄稿家
きこうか
người đóng góp (bài viết); nhà văn cộng tác
投稿者
とうこうしゃ
người đóng góp; người đăng bài; người gửi bài