寄稿家 [Kí Cảo Gia]
きこうか

Danh từ chung

người đóng góp (bài viết); nhà văn cộng tác

🔗 寄稿

Hán tự

đến gần; thu thập
稿
Cảo bản thảo; bản nháp; bản viết tay; rơm
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 寄稿家