定格 [Định Cách]
ていかく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kỹ thuật

giá trị định mức

Hán tự

Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách

Từ liên quan đến 定格